Tiêu chuẩn kỹ thuật
Thông số tiêu chuẩn kỹ thuật sơn chịu nhiệt Jotun Solvalitt, Solvalitt midtherm, Resist 78, Resist 86
15/08/2019
Sơn Jotun có các sản phẩm sơn phủ chịu nhiệt 260 độ; 600 độ. Sơn Jotun có các sản phẩm sơn lót chịu nhiệt 540 độ.
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn epoxy Jotun PENGUARD PRIMER, PENGUARD TOPCOAT
15/08/2019
Tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn epoxy Jotun PENGUARD PRIEMR, PENGUARD TOPCOAT, PENGIARD EXPRESS, PENGUARD EXPRESS ZP, PENGUARD EXPRESS MIO. PENGUARD FC
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật: JOTAFLOOR TOPCOAT, JOTAFLOOR SEALER, JOTAFLOOR GLASSFLAKE
10/05/2018
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn sàn epoxy: JOTAFLOOR TOPCOAT, JOTAFLOOR SEALER, JOTAFLOOR GLASSFLAKE, JOTAFLOOR SL UNIVERSAL
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn lót giàu kẽm vô cơ silicate RESIST 78, RESIST 86
10/05/2018
Đây là loại sơn kẽm vô cơ ethyl silicate 2 thành phần đóng rắn nhờ độ ẩm. Sản phẩm này là loại sơn chứa lượng kẽm rất cao đóng rắn nhanh. Sản phẩm này mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt hảo trong 1 hệ sơn hoàn chỉnh. Nó chịu nhiệt độ khô lên tới 540 °C
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn Polyurethane jotun HARDTOP AX, HARDTOP XP, FLEXI
04/05/2018
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn Polyurethane (PU) Jotun HARDTOP AX, HARDTOP XP, HARDTOP FLEXI
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn epoxy Jotun JOTAMASTIC 80, JOTAMASTIC 90
23/04/2018
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn epoxy Jotun JOTAMASTIC 80, JOTAMASTIC 90
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn Alkyd jotun Jota QD primer, Jota QD topcoat
23/04/2018
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn Alkyd jotun Jota QD primer, Jota QD topcoat, ALKYD PRIMER, PILOT II.
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật Barrier 80, Barrier 77
17/04/2018
Bảng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sơn lót epoxy giầu kẽm (Zinc rich epoxy) Barrier 80, Barrier 77